Có 2 kết quả:
离离光光 lí lí guāng guāng ㄌㄧˊ ㄌㄧˊ ㄍㄨㄤ ㄍㄨㄤ • 離離光光 lí lí guāng guāng ㄌㄧˊ ㄌㄧˊ ㄍㄨㄤ ㄍㄨㄤ
lí lí guāng guāng ㄌㄧˊ ㄌㄧˊ ㄍㄨㄤ ㄍㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lackluster (look)
Bình luận 0
lí lí guāng guāng ㄌㄧˊ ㄌㄧˊ ㄍㄨㄤ ㄍㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lackluster (look)
Bình luận 0